Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Cẩm Phả
▶
(
huyện
) x.
Vân
Đồn
(
huyện
)
(
thị xã
)
Thị xã
ở
phía
đông
tỉnh
Quảng
Ninh
.
Diện tích
486km2.
Số
dân
139.700 (1997).
Có
bờ
biển
,
nhiều
mỏ
than:
Mông
Dương
,
Đèo
Nai
,
Cọc
Sáu
,
Thống Nhất
.
Quốc lộ
18
chạy
qua.
Cảng
Cửa
ông
.
Từ
1963,
thị xã
thuộc
tỉnh
Quảng
Ninh
,
gồm
11
phường
, 5
xã
Similar Spellings
Cẩm Phô
Cẩm Phú
Cẩm Phủ
Words Containing "Cẩm Phả"
cam phận
Comments and discussion on the word
"Cẩm Phả"